Linear - Máy so sánh
2,001 Sản phẩm liên quan
Danh mục khác
- Transitor - IGBTs - Các mô-đun
(59,794) - Tụ điện
(55,388) - Tantali Capacitors
(19,021) - Transitor - FETs, MOSFETs - Đơn
(17,251) - PMIC - Bộ điều chỉnh điện áp - Linear
(13,846) - Tuyến tính - bộ khuếch đại - thiết bị, amps op, ampe bộ đệm
(13,175) - TVS - điốt
(10,993) - Embedded - Vi điều khiển
(9,864) - Bộ chuyển đổi DC DC
(9,766) - Diode - Bộ chỉnh lưu - Đơn
(9,126) - Ký ức
(8,821) - PMIC - Bộ điều chỉnh điện áp - Bộ điều chỉnh chuyển đổi DC DC
(7,905) - Giao diện - Trình điều khiển, Bộ thu, Bộ thu phát
(7,880) - Transitor - lưỡng cực (BJT) - đơn
(6,695) - Điốt - Zener - Đơn
(6,403) - Cuộn cảm cố định
(6,036) - PMIC - Người giám sát
(5,918) - Nhúng - FPGA (mảng cổng lập trình trường)
(4,834) - Chip Resistor - Nền bề mặt
(4,705) - Thu thập dữ liệu - Bộ chuyển đổi tương tự sang kỹ thuật số (ADC)
(4,198) - Diode - Bộ chỉnh lưu - Mảng
(4,056) - Logic - Cổng và Biến tần
(3,972) - PMIC - Bộ điều chỉnh điện áp - Bộ điều khiển chuyển đổi DC DC
(3,963) - Giao diện - Công tắc tương tự, bộ ghép kênh, Demultiplexers
(3,848)

- LM293AN
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 GEN PUR 8DIP
- Nhà sản xuất của:STMicroelectronics
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:LM293AN.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- TLC352CD
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 DIFF 8SOIC
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, 24 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- MAX913ESA+T
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 W/LATCH 8SOIC
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc./Maxim Integrated
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:MAX913ESA+T.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- LM360MX
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 DIFF 8SOIC
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- NJM2403M-TE3
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 GEN PUR 8DMP
- Nhà sản xuất của:Nisshinbo Micro Devices Inc.
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:NJM2403M-TE3.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- LM193AH
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 GEN PUR TO99-8
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, 348 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- TSM921CUA+T
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 W/VOLT REF 8MSOP
- Nhà sản xuất của:Silicon Labs
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:TSM921CUA+T.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- LMV331M5
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR SOT23-5
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, 965 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- LMV331M7
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR SC70-5
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- MIC841NBC5
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 W/VOLT REF SC70
- Nhà sản xuất của:Micrel Inc.
- Trong kho:Mới ban đầu, 1289 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- LM339AD
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 4 GEN PUR 14SO
- Nhà sản xuất của:STMicroelectronics
- Trong kho:Mới ban đầu, 603 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:LM339AD.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- PM111Y
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR 14CERDIP
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc.
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- LM3302M
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 4 GEN PUR 14SOIC
- Nhà sản xuất của:Harris Corporation
- Trong kho:Mới ban đầu, 13268 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- MAX999EUK+T
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR SOT23-5
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc./Maxim Integrated
- Trong kho:Mới ban đầu, 324 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:MAX999EUK+T.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- TLC3702CPWRG4
- Sự miêu tả:IC MICROPWR COMP DUAL 8-TSSOP
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- LM710H
- Sự miêu tả:LM710H
- Nhà sản xuất của:Rochester Electronics, LLC
- Trong kho:Mới ban đầu, 248 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- MAX932CPA
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 W/VOLT REF 8DIP
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc./Maxim Integrated
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:MAX932CPA.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- LM293DR
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 DIFF 8SOIC
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, 10893 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- TSM982CUA+T
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 W/VOLT REF 8MSOP
- Nhà sản xuất của:Silicon Labs
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:TSM982CUA+T.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- LP339M
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 4 GEN PUR 14SOIC
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- MAX971CSA
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 W/VOLT REF 8SOIC
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc./Maxim Integrated
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:MAX971CSA.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- LM6511IM
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR 8SOIC
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- MAX989ESA+T
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 GEN PUR 8SOIC
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc./Maxim Integrated
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:MAX989ESA+T.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- MAX942CPA+
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 GEN PUR 8DIP
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc./Maxim Integrated
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:MAX942CPA+.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- LT6700HVCS6-3#TRMPBF
- Sự miêu tả:IC COMPARATR 2 W/VOLT REF TSOT23
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc.
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:LT6700HVCS6-3#TRMPBF.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- MAX9015AEKA+T
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 W/VOLT REF SOT23
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc./Maxim Integrated
- Trong kho:Mới ban đầu, 12578 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:MAX9015AEKA+T.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- MAX903CSA+
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 W/LATCH 8SOIC
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc./Maxim Integrated
- Trong kho:Mới ban đầu, 2918 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:MAX903CSA+.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- MCP6547-E/MS
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 GEN PUR 8MSOP
- Nhà sản xuất của:Microchip Technology
- Trong kho:Mới ban đầu, 5765 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:MCP6547-E/MS.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- TS884IDT
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 4 GEN PUR 14SO
- Nhà sản xuất của:STMicroelectronics
- Trong kho:Mới ban đầu, 1929 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:TS884IDT.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- TLV3501AIDR
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR 8SOIC
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, 1725 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- LMV7255M5
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR SOT23-5
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, 21884 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- LM211D
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR 8SOIC
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, 230 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- TLV3491AID
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR 8SOIC
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- LMV339MTX/NOPB
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 4 GEN PUR 14TSSOP
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, 16551 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- TLC3702IDRG4
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 GEN PUR 8SOIC
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- MCP6544T-I/ST
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 4 GEN PUR 14TSSOP
- Nhà sản xuất của:Microchip Technology
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:MCP6544T-I/ST.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- MAX901BESE
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 4 GEN PUR 16SOIC
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc./Maxim Integrated
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:MAX901BESE.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- TL3116IPW
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR 8TSSOP
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- MAX923CSA+T
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 W/VOLT REF 8SOIC
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc./Maxim Integrated
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:MAX923CSA+T.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- KA393A
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 DIFF 8SOIC
- Nhà sản xuất của:Fairchild Semiconductor
- Trong kho:Mới ban đầu, 43797 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- MAX969EEE
- Sự miêu tả:IC COMPARATR 4 W/VOLT REF 16QSOP
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc./Maxim Integrated
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:MAX969EEE.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- LMC7221BIMX
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR 8SOIC
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- LM2901M
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 4 GEN PUR 14SOP
- Nhà sản xuất của:Fairchild Semiconductor
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- MAX907ESA+T
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 GEN PUR 8SOIC
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc./Maxim Integrated
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:MAX907ESA+T.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- TS7211AILT
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR SOT23-5
- Nhà sản xuất của:STMicroelectronics
- Trong kho:Mới ban đầu, 47649 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:TS7211AILT.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- LM393QT
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 GEN PUR 8UFSON
- Nhà sản xuất của:STMicroelectronics
- Trong kho:Mới ban đầu, 12096 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:LM393QT.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- TS393CS
- Sự miêu tả:DUAL VOLTAGE COMPARATOR
- Nhà sản xuất của:Taiwan Semiconductor Corporation
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:TS393CS.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- MAX966EUA+
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 GEN PUR 8UMAX
- Nhà sản xuất của:Analog Devices Inc./Maxim Integrated
- Trong kho:Mới ban đầu, 340 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:MAX966EUA+.pdf
- Trích dẫn: RFQ

- LMV331IDCKT
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR SC70-5
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, 864 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- LMV7235M7X/NOPB
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 1 GEN PUR SC70-5
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, 5246 pcs Cổ Phiếu Có Sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ

- TLC372CPSR
- Sự miêu tả:IC COMPARATOR 2 DIFF 8SO
- Nhà sản xuất của:N/A
- Trong kho:Mới ban đầu, cổ phiếu có sẵn.
- Bảng dữliệu:
- Trích dẫn: RFQ